Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
audio frequency



(Tech) tần số âm thanh, âm tần

/'ɔ:diou'fri:kwənsi/

danh từ
rađiô tần (số) âm thanh

Related search result for "audio frequency"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.